Bước tới nội dung

ванна

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ванна gc

  1. (сосуд) bể tắm, thùng tắm; тех. nồi, bể, thùng, chậu, bình.
  2. (мытьё) [sự] tắm.
  3. (лечение) [trị liệu] ngâm tắm, tắm.
    солнечная ванна — tắm nắng, phơi nắng

Tham khảo

[sửa]