Bước tới nội dung

вдумываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вдумываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вдуматься) ‚(в В)

  1. Suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kỹ càng, tính toán cẩn thận.
    вдумываться в смысл повести — suy nghĩ cẩn thận ý nghĩa của truyện vừa

Tham khảo

[sửa]