вершить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của вершить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | veršít' |
| khoa học | veršit' |
| Anh | vershit |
| Đức | werschit |
| Việt | versit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
вершить Thể chưa hoàn thành
- (В) (решать) giải quyết, quyết định
- (Т) (распоряжаться) chỉ huy, điều khiển.
- вершить чью-л. судбу — quyết định số phận của ai
- вершить всеми делами — điều khiển mọi việc
- (совершать, выполнять) thực hiện, tiến hành, thi hành.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вершить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)