Bước tới nội dung

взаимный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

взаимный

  1. Lẫn nhau, cả hai bên, tương hỗ, tương can, hỗ tương, qua lại, có đi có lại.
    взаимная помощь — [sự] giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ, hỗ trợ
    взаимное уважение — [sự] kính trọng lẫn nhau
    взаимные обвинения — những lời buộc tội [lẫn] nhau
    взаимная выгода — hai bên cùng có lợi
    взаимное доверие — [sự] tin cậy lẫn nhau
    взаимный глагол грам. — động từ hỗ tương (qua lại)

Tham khảo

[sửa]