взаимный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взаимный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzaímnyj |
khoa học | vzaimnyj |
Anh | vzaimny |
Đức | wsaimny |
Việt | vdaimny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]взаимный
- Lẫn nhau, cả hai bên, tương hỗ, tương can, hỗ tương, qua lại, có đi có lại.
- взаимная помощь — [sự] giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ, hỗ trợ
- взаимное уважение — [sự] kính trọng lẫn nhau
- взаимные обвинения — những lời buộc tội [lẫn] nhau
- взаимная выгода — hai bên cùng có lợi
- взаимное доверие — [sự] tin cậy lẫn nhau
- взаимный глагол — грам. — động từ hỗ tương (qua lại)
Tham khảo
[sửa]- "взаимный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)