взваливать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của взваливать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vzválivat' |
| khoa học | vzvalivat' |
| Anh | vzvalivat |
| Đức | wswaliwat |
| Việt | vdvalivat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
взваливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взвалить)), ((В на В))
- Chất. . . lên, xếp. . . lên, đặt. . . lên, nhấc. . . lên.
- взваливать мешок себе на спину — nhấc bao lên lưng
- перен. (thông tục) — (обременять кого-л.) — trút, dồn; (приписывать кому-л., что-л.) — đổ
- взваливать всю работу на кого-л. — trút (dồn) toàn bộ công việc cho ai
- взваливать вину на кого-л. — đổ tội cho ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “взваливать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)