виднеться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của виднеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vidnét'sja |
khoa học | vidnet'sja |
Anh | vidnetsya |
Đức | widnetsja |
Việt | viđnetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]
виднеться Thể chưa hoàn thành
- Thấy, thấy được; (показываться) hiện ra, hiện rõ, thòi ra, lòi ra, ló ra.
- чуть виднеться — hơi thấy, thấy lờ mờ, thấy không rõ
- вдали виднетьсяется море — thấy biển ở xa xa
- из-за туч виднетьсяется луна — mặt trăng ló ra khỏi đám mây
Tham khảo
[sửa]- "виднеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)