вина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | viná |
khoa học | vina |
Anh | vina |
Đức | wina |
Việt | vina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vʲɪ.ˈna/
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-1d вина gc
- Lỗi, tội, lỗi lầm, tội lỗi.
- это моя вина — đó là lỗi của tôi, lỗi tại tôi
- признать свою вину — nhận lỗi, nhận tội, thú lỗi, thú tội
- его вина была доказана — tội của nó đã được xác định
- поставить что-л. в вину кому-л. — quy lỗi (tội) gì cho ai, buộc lỗi (tội) gì cho ai
- (причина) nguyên nhân, lý do.
- всему виной его небрежность — thói cẩu thả của nó là nguyên nhân của tất cả tình trạng này, tất cả tình trạng này do thói cẩu thả của nó mà ra
- вы всему виной — cơ sự này do anh mà ra cả, lỗi tại anh cả
- .
- по вине кого-л., чего-л. — vì (tại, do) ai, cái gì
Tham khảo
[sửa]- "вина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)