Bước tới nội dung

внезапно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

внезапно

  1. (Một cách) Bất ngờ, bất thình lình, thình lình, đột ngột, đột nhiên, bỗng nhiên, bỗng dưng, bỗng, chợt.
    внезапно замолчать — chợt im
    внезапно остановиться — bỗng nhiên dừng lại

Tham khảo

[sửa]