Bước tới nội dung

внимательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

внимательный

  1. Chú ý, chăm chú, có ý tứ; (тщательный) cẩn thận, kỹ càng, tỉ mỉ, chu đáo.
    внимательный ученик — [người] học trò chăm chú
    внимательный взгляд — [cái] nhìn chăm chú
  2. (заботливый) chu đáo, ân cần.

Tham khảo

[sửa]