Bước tới nội dung

волнующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

волнующий

  1. (тревожный) làm hồi hộp, đáng lo lắng, đáng lo ngại
  2. (трогательный) làm xúc động, làm cảm động, làm nức lòng.

Tham khảo

[sửa]