Bước tới nội dung

воочию

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

воочию (книжн.)

  1. Chính mắt mình, tự mắt mình; (наглядно) [một cách] trực quan, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt, rành rành.
    воочию увидеть — chính mắt [mình] trông thấy
    воочию убедиться — hoàn toàn tin chắc, thấy rất rõ
    воочию представить — hình dung rõ ràng

Tham khảo

[sửa]