воочию
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của воочию
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voóčiju |
khoa học | voočiju |
Anh | voochiyu |
Đức | wootschiju |
Việt | vootriiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]воочию (книжн.)
- Chính mắt mình, tự mắt mình; (наглядно) [một cách] trực quan, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt, rành rành.
- воочию увидеть — chính mắt [mình] trông thấy
- воочию убедиться — hoàn toàn tin chắc, thấy rất rõ
- воочию представить — hình dung rõ ràng
Tham khảo
[sửa]- "воочию", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)