вопрос
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вопрос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voprós |
khoa học | vopros |
Anh | vopros |
Đức | wopros |
Việt | voprox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вопрос gđ
- (Câu) Hỏi.
- задавать вопрос — hỏi, đặt (nêu) câu hỏi
- обращаться к кому-л. с вопросом — hỏi ai
- осаждать вопросами — hỏi dồn, hỏi tới tấp
- (проблема) vấn đề
- (дело) việc, điều, chuyện.
- вопрос состоит в том... — vấn đề ở chỗ là...
- вот в чём вопрос — vấn đề chính ở đây
- это ещё вопрос — cái đó òn có vấn đề, việc này chưa chắc hản, đó còn là điều nghi vấn
- вопрос времени — còn tùy ở thời gian
- эо вопрос чести — đó là vấn đề danh dự, danh dự là tùy thuộc ở đấy
- под — [большим] вопросом — có vấn đề, chưa chắc hẳn, còn tồn nghi
- ставить что-л. под вопрос — ngờ vực cái gì, nghi vấn điều gì
- вопрос жизни или сметри — vấn đề sống còn, vấn đề sinh tử
Tham khảo
[sửa]- "вопрос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)