врать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-6bs врать Hoàn thành ((Hoàn thành: соврать) ,разг.)
Tham khảo
[sửa]- "врать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-verb-6bs врать Hoàn thành ((Hoàn thành: соврать) ,разг.)