Bước tới nội dung

nói lếu nói láo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔj˧˥ lew˧˥ nɔj˧˥ laːw˧˥nɔ̰j˩˧ lḛw˩˧ nɔ̰j˩˧ la̰ːw˩˧nɔj˧˥ lew˧˥ nɔj˧˥ laːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔj˩˩ lew˩˩ nɔj˩˩ laːw˩˩nɔ̰j˩˧ lḛw˩˧ nɔ̰j˩˧ la̰ːw˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]