врьхъ
Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vьrxъ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *wers-.
Danh từ[sửa]
врьхъ (vrĭxŭ) gđ
- Đỉnh.
Biến cách[sửa]
Biến cách của врьхъ (thân từ u)
số ít | số kép | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | врьхъ vrĭxŭ |
врьхꙑ vrĭxy |
врьхове vrĭxove |
gen. | врьхоу vrĭxu |
врьховоу vrĭxovu |
врьховъ vrĭxovŭ |
dat. | врьхови vrĭxovi |
врьхъма vrĭxŭma |
врьхъмъ vrĭxŭmŭ |
acc. | врьхъ vrĭxŭ |
врьхꙑ vrĭxy |
врьхꙑ vrĭxy |
ins. | врьхъмь vrĭxŭmĭ |
врьхъма vrĭxŭma |
врьхъми vrĭxŭmi |
loc. | врьхоу vrĭxu |
врьховоу vrĭxovu |
врьхъхъ vrĭxŭxŭ |
voc. | врьхоу vrĭxu |
врьхꙑ vrĭxy |
врьхове vrĭxove |
Hậu duệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ có biến cách
- u-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ