врѣмѧ
Giao diện
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- врѣмe (vrěme)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vermę. Cùng gốc với tiếng Serbia-Croatia vrijéme/vréme.
Danh từ
[sửa]врѣмѧ (vrěmę) gt
Biến cách
[sửa]Biến cách của врѣмѧ (thân n)
số ít | số đôi | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | врѣмѧ vrěmę |
врѣменѣ vrěmeně |
врѣмена vrěmena |
gen. | врѣмене vrěmene |
врѣменоу vrěmenu |
врѣменъ vrěmenŭ |
dat. | врѣмени vrěmeni |
врѣменьма vrěmenĭma |
врѣменьмъ vrěmenĭmŭ |
acc. | врѣмѧ vrěmę |
врѣменѣ vrěmeně |
врѣмена vrěmena |
ins. | врѣменьмь vrěmenĭmĭ |
врѣменьма vrěmenĭma |
врѣменꙑ vrěmeny |
loc. | врѣмене vrěmene |
врѣменоу vrěmenu |
врѣменьхъ vrěmenĭxŭ |
voc. | врѣмѧ vrěmę |
врѣменѣ vrěmeně |
врѣмена vrěmena |
Từ dẫn xuất
[sửa]- безврѣменьно (bezvrěmenĭno)
- безврѣменьнъ (bezvrěmenĭnŭ)
- благоврѣменьно (blagovrěmenĭno)
- благоврѣменьнъ (blagovrěmenĭnŭ)
- врѣменьнъ (vrěmenĭnŭ)
- маловрѣменьнъ (malovrěmenĭnŭ)
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Андрей Бояджиев, Старобългарска читанка, София, 2016.
- Bản mẫu:R:cu:ESJS
Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Liên kết mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có tham số thừa
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Slav Giáo hội cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- n-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- neuter n-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- Thời gian/Tiếng Slav Giáo hội cổ