Bước tới nội dung

встрепенуться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

встрепенуться Hoàn thành

  1. Rùng mình, giật mình; (о птице) giũ lông, giũ lông giũ cánh.
  2. (оживиться) tươi tỉnh lên, sôi nổi lên, tỉnh táo ra.
  3. (о сердце) đập nhanh lên.

Tham khảo

[sửa]