встрепенуться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của встрепенуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstrepenút'sja |
khoa học | vstrepenut'sja |
Anh | vstrepenutsya |
Đức | wstrepenutsja |
Việt | vxtrepenutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
встрепенуться Hoàn thành
- Rùng mình, giật mình; (о птице) giũ lông, giũ lông giũ cánh.
- (оживиться) tươi tỉnh lên, sôi nổi lên, tỉnh táo ra.
- (о сердце) đập nhanh lên.
Tham khảo[sửa]
- "встрепенуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)