Bước tới nội dung

втихомолку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

втихомолку (thông tục)

  1. (Một cách) Ngấm ngầm, thầm kín, kín đáo, lén lút, ngầm, thầm.
    плакать втихомолку — khóc thầm

Tham khảo

[sửa]