вторжение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вторжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtoržénije |
khoa học | vtorženie |
Anh | vtorzheniye |
Đức | wtorschenije |
Việt | vtorgieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вторжение gt
Tham khảo[sửa]
- "вторжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)