Bước tới nội dung

второразрядный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

второразрядный

  1. Hạng nhì, hạng hai, loại hai, loại nhì, bậc hai, bậc nhì, cấp hai; (thông tục) (посредственный) tầm thường, xoàng.
    второразрядная мастерская — xưởng loại nhì

Tham khảo

[sửa]