второсортный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

второсортный

  1. Loại hai, hạng nhì; (thông tục) (посредственный) tầm thường, xoàng.
    второсортная мука — bột mì loại hai

Tham khảo[sửa]