Bước tới nội dung

въезжать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

въезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: въехать)

  1. (в В) vào, đi vào
  2. (вселяться) dọn đến.
    въезжать в новый дом, в новую квартиру — dọn đến nhà, căn nhà mới
  3. (на В) đi lên, chạy lên.
    въезжать на гору — đi lên núi

Tham khảo

[sửa]