выверка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выверка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výverka |
khoa học | vyverka |
Anh | vyverka |
Đức | wywerka |
Việt | vyverca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
выверка gc
- (Sự) Chính lý, hiệu chính, hiệu đính, điều chỉnh, kiểm tra.
- выверка весов — [sự] điều chỉnh cái cân
- выверка текста — [sự] hiệu chính bài văn, chính lý văn bản
Tham khảo[sửa]
- "выверка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)