Bước tới nội dung

выверка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выверка gc

  1. (Sự) Chính , hiệu chính, hiệu đính, điều chỉnh, kiểm tra.
    выверка весов — [sự] điều chỉnh cái cân
    выверка текста — [sự] hiệu chính bài văn, chính lý văn bản

Tham khảo

[sửa]