выдаваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выдаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydavát'sja |
khoa học | vydavat'sja |
Anh | vydavatsya |
Đức | wydawatsja |
Việt | vyđavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-13b-r выдаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выдаться))
- (выступать) nhô ra, lồi ra, thò ra.
- (отличаться) nổi bật lên.
- (thông tục)(случаться):
- сегодня выдался хороший денёк — hôm nay tốt trời (trời tốt lắm)
Tham khảo
[sửa]- "выдаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)