Bước tới nội dung

выдавливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выдавливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выдавить) ‚(В)

  1. (выжимать) bóp... ra, ép... ra.
  2. (продавливать) ấn vỡ, ấn thủng.
    выдавить стекло — ấn vỡ mặt kính
  3. (вытиснять) dập.

Tham khảo

[sửa]