выдавливать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выдавливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydávlivat' |
khoa học | vydavlivat' |
Anh | vydavlivat |
Đức | wydawliwat |
Việt | vyđavlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выдавливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выдавить) ‚(В)
- (выжимать) bóp... ra, ép... ra.
- (продавливать) ấn vỡ, ấn thủng.
- выдавить стекло — ấn vỡ mặt kính
- (вытиснять) dập.
Tham khảo
[sửa]- "выдавливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)