Bước tới nội dung

выделка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выделка gc

  1. (изготовление) [sự] chế tạo, sản xuất, chế biến, gia công.
    выделка кожи — [sự] thuộc da
  2. (качество) chất lượng, phẩm chất.
    особо прочной выделкаи — có phẩm chất đặc biệt bền

Tham khảo

[sửa]