выдумка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

выдумка gc

  1. (вымысел) [điều, chuyện] bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bịa.
    это чистая выдумка — đó hoàn toàn là chuyện bịa đặt (đặt điều, đặt để, bịa) thôi
  2. (thông tục) (изобретательность) mưu trí, [trí, óc, tài] tưởng tượng.
  3. (изобретение, затея) sáng kiến, [điều, chuyện] tưởng tượng.

Tham khảo[sửa]