Bước tới nội dung

выкатываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выкатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкатиться)

  1. Lăn, lăn ra.
  2. (thông tục)(выезжать откуда-л. , появляться) chạy ra, hiện ra

Tham khảo

[sửa]