Bước tới nội dung

вылезать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вылезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылезти) , вылезть

  1. ra, trườn ra, luồn ra; (thông tục) (выйти откуда-л. ) [đi] ra.
  2. (показываться наружу) thòi ra, thò ra, lòi ra.
  3. (о волосах) rụng.

Tham khảo

[sửa]