выпалить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выпалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpalit' |
khoa học | vypalit' |
Anh | vypalit |
Đức | wypalit |
Việt | vypalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выпалить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Bắn, bắn súng, nổ súng.
- выпалить из ружья — bắn súng, nổ súng
- (В) перен. buột miệng nói ra, nói lia lịa.
- выпалить единым духом — nói một thôi, nói một mạch
Tham khảo
[sửa]- "выпалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)