Bước tới nội dung

выпалить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выпалить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Bắn, bắn súng, nổ súng.
    выпалить из ружья — bắn súng, nổ súng
  2. (В) перен. buột miệng nói ra, nói lia lịa.
    выпалить единым духом — nói một thôi, nói một mạch

Tham khảo

[sửa]