Bước tới nội dung

buột miệng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuət˨˩ miə̰ʔŋ˨˩ɓuək˨˨ miə̰ŋ˨˨ɓuək˨˩˨ miəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuət˨˨ miəŋ˨˨ɓuət˨˨ miə̰ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

buột miệng

  1. Vô ý nói ra một điều không nên nói.
    Hắn buột miệng nói với lão chủ: "Không thể được!".

Tham khảo

[sửa]