Bước tới nội dung

высотник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

высотник

  1. (строитель) [người] thợ xây nhà cao tầng, côn nhân làm việc trên cao.

Tham khảo

[sửa]