выцарапывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выцарапывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vycarápyvat' |
khoa học | vycarapyvat' |
Anh | vytsarapyvat |
Đức | wyzarapywat |
Việt | vytxarapyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выцарапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выцарапать) ‚(В)
- Quào... ra, móc... ra.
- выцарапать кому-л. глаза — móc mắt ai
- перен. (thông tục) — (добывать с трудом) — lấy được, kiếm được, lấy lại được
- (изображать, писать) cạo, khắc.
Tham khảo
[sửa]- "выцарапывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)