вышагивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вышагивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyšágivat' |
khoa học | vyšagivat' |
Anh | vyshagivat |
Đức | wyschagiwat |
Việt | vysaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вышагивать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "вышагивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)