Bước tới nội dung

гарнитур

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гарниту́р (garnitúr)  bđv (gen. гарниту́ра, nom. số nhiều гарниту́ры, gen. số nhiều гарниту́ров)

  1. Bộ
Biến cách
[sửa]

Từ nguyên 2

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гарниту́р (garnitúr) gc bđv sn

  1. Dạng gen. số nhiều của гарниту́ра (garnitúra)