гастроном
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гастроном
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gastronóm |
khoa học | gastronom |
Anh | gastronom |
Đức | gastronom |
Việt | gaxtronom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
гастроном gđ
Tham khảo[sửa]
- "гастроном". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)