гнилой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гнилой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnilój |
khoa học | gniloj |
Anh | gniloy |
Đức | gniloi |
Việt | gniloi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гнилой
- Mục, nát, thối, ủng, thối rữa, mục nát, rữa nát.
- гнилое яблоко — quả táo thối
- гнилое дерево — cây gỗ mục
- гнилой апельсин — quả cam ủng
- гнилой зуб — [cái] răng sâu
- (сырой) ẩm ướt.
- гнилая погода — thời tiết ẩm ướt
- (порочный) thối nát, mục nát, rữa nát.
- гнилая теория — lý luận thối nát
- гнилой либерализм — chủ nghĩa tự do thối nát
Tham khảo
[sửa]- "гнилой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)