Bước tới nội dung

горничная

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

горничная gc ((скл. как прил.))

  1. Thị tỳ, sen, con hầu, con ở; (в гостинице) chị hầu phòng, nữ phục vụ viên.

Tham khảo

[sửa]