горшок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của горшок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goršók |
khoa học | goršok |
Anh | gorshok |
Đức | gorschok |
Việt | gorsoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]горшок gđ
- (Cái) Chậu, lọ, bô; (для варки пищи) [cái] nồi, niêu, trách, om.
- цветочный горшок — [cái] chậu hoa
- ночной горшок — [cái] bô
Tham khảo
[sửa]- "горшок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)