господа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của господа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gospodá |
khoa học | gospoda |
Anh | gospoda |
Đức | gospoda |
Việt | goxpođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=господ}} господа số nhiều
- (Các) Ông, ngài, vị; (в обращении) thưa các (quý) ông, thưa các (quý) ngài; (к мужчинам и женщинам) thưa các (quý) vị, thưa các ông các bà, thưa quý ông quý bà.
- (при фамилии или звании) ông bà.
- (хозяева) các ông chủ
- (презрительно) bọn chủ.
Tham khảo
[sửa]- "господа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)