Bước tới nội dung

грамотность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

грамотность gc

  1. (Sự) Biết chữ, biết đọc, biết viết.
  2. (осведомлённость) trình độ thông thạo.
    политическая грамотность — trình độ thông thạo về chính trị

Tham khảo

[sửa]