громкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của громкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grómkij |
khoa học | gromkij |
Anh | gromki |
Đức | gromki |
Việt | gromki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]громкий
- To, vang, oang oang, sang sảng.
- громкий голос — giọng nói oang oang (sang sảng)
- (известный) lừng lẫy, vang lừng, việc danh, hiển hách, vang dội, có tiếng.
- громкое имя — danh tiếng lừng lẫy, tiếng tăm vang lừng
- громкая слава — quang vinh lừng lẫy
- громкая победа — chiến thắng vang dội
- громкое дело — việc được đồn đại xa gần
- громкий успех — thành công ồn ào
- (высокопарный) kêu, đẹp đẽ, hoa mỹ.
- громкие слова, фразы — lời lẽ đao to búa lớn
Tham khảo
[sửa]- "громкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)