Bước tới nội dung

грянуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

грянуть Hoàn thành

  1. Ầm vang, vang lên, vang dậy, vang động, kêu ầm; (громко запеть, закричать) hát to, kêu to.
    грянутьул выстрел — phát súng vang lên, tiếng súng nổ vang
    грянутьула музыка — [âm] nhạc vang lên
    грянутьул гром — tiếng sấm ầm vang
    перен. — (разразиться) nổ ra, bùng nổ
    грянутьула война — chiến tranh bùng nổ

Tham khảo

[sửa]