далай
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
далай (dalaj)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Danh từ[sửa]
далай (dalai)
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: dalay
Danh từ[sửa]
далай
- biển.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Tofa[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: dalay
Danh từ[sửa]
далай
- biển.
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: dalay
Danh từ[sửa]
далай
- biển.
Tiếng Yakut[sửa]
Danh từ[sửa]
далай (dalay)
- biển.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/ykh
- Mục từ tiếng Soyot
- Danh từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Tofa
- Danh từ tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tuva
- Danh từ tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Yakut
- Mục từ Yakut
- Danh từ Yakut