действенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của действенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | déjstvennyj |
khoa học | dejstvennyj |
Anh | deystvenny |
Đức | deistwenny |
Việt | đeixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]действенный
- Có hiệu lực, có hiệu quả, hữu hiệu, công hiệu, hiệu nghiệm.
Tham khảo
[sửa]- "действенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)