Bước tới nội dung

детство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

детство gt

  1. Thời thơ ấu, thời niên thiếu, tuổi ấu thơ, ấu thời.
    с детства — từ nhỏ, từ thủa thơ ấu;
    впасть в детство — trở lại như trẻ con

Tham khảo

[sửa]