Bước tới nội dung

деятельность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

деятельность gc

  1. (Sự) Họat động, công tác; (профессия) nghề nghiệp.
    общественная деятельность — hoạt động xã hội
    врачебная деятельность — nghề thầy thuốc
    просоюзная деятельность — hoạt động nghiệp đoàn, công tác công đoàn
  2. (каких-л. органов; сил природы) [sự] hoạt động, tác dụng.
    деятельность сердца — [sự] hoạt động của tim
    деятельность ветра и воды — tác dụng của gió và nước

Tham khảo

[sửa]