дипломат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của дипломат
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | diplomát |
| khoa học | diplomat |
| Anh | diplomat |
| Đức | diplomat |
| Việt | điplomat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
дипломат gđ
- Nhà ngoại giao.
- (thông tục) Người khéo giao thiệp, nhà ngoại giao (шутл. ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “дипломат”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)