дискуссионный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дискуссионный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diskussiónnyj |
khoa học | diskussionnyj |
Anh | diskussionny |
Đức | diskussionny |
Việt | đixcuxxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дискуссионный
- (Thuộc về) Tranh luận, thảo luận, bàn cãi; (спорный) còn phải tranh luận, bàn cãi, tranh chấp.
- в дискуссионныйом порядке — bằng cách tranh luận
- дискуссионный вопрос — vấn đề còn phải tranh luận
Tham khảo
[sửa]- "дискуссионный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)