доглядеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доглядеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dogljadét' |
khoa học | dogljadet' |
Anh | doglyadet |
Đức | dogljadet |
Việt | đogliađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]доглядеть Hoàn thành (thông tục)
- (В) (до конца) xem nốt, xem xong, xem hết.
- (присмотреть) trông nom, chăm sóc.
- (не упустить из виду) nhận thấy, trông thấy.
- извините, не доглядетьел — xin lỗi, tôi đa sơ suất
Tham khảo
[sửa]- "доглядеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)